Có 2 kết quả:

偏析 piān xī ㄆㄧㄢ ㄒㄧ偏西 piān xī ㄆㄧㄢ ㄒㄧ

1/2

piān xī ㄆㄧㄢ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

segregation (metallurgy)

Bình luận 0

piān xī ㄆㄧㄢ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

inclining to the west (e.g. of the sun after noon, indicating lateness of the day)

Bình luận 0